Nhận dạng khuôn mặt từ góc độ tâm lý-ngữ nghĩa

 Wikicabinet – Kênh thông tin tri thức nhân loại kính chào quý độc giả ở kỳ trước chúng tôi đã giới thiệu các chủ đề về:

Panasonic ra mắt robot thú cưng đầu tiên

Kỳ này wikicabinet xin giới thiệu đến độc giả một chủ đề Nhận dạng khuôn mặt từ góc độ tâm lý-ngữ nghĩa. Mời quý độc giả đón theo dõi chủ đề này cùng wikicabinet nhé!

Mọi người thường cần nhận ra những khuôn mặt khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm khuôn mặt của người thân, bạn bè, đồng nghiệp và những người nổi tiếng mà chúng ta quen thuộc cũng như khuôn mặt của những người lạ. Nhận dạng khuôn mặt là một nhiệm vụ rất phức tạp, đáng được nghiên cứu trong nhiều chuyên ngành. Nghiên cứu tâm lý học của Nga cho thấy quan điểm, ánh sáng và màu sắc, cảm xúc, tâm lý và hành vi lời nói đều ảnh hưởng đến nhận dạng khuôn mặt. Ngoài ra, khi con người lớn lên và già đi, cấu trúc và các đặc điểm của đầu và mặt cũng sẽ thay đổi. Da, đường nét và màu tóc đều là những yếu tố tham chiếu để nhận dạng khuôn mặt. Do đó, trong quá trình thảo luận về vấn đề nhận dạng khuôn mặt, giới học thuật cần liên tục đổi mới phương pháp nghiên cứu và khai thác cơ chế nhận dạng khuôn mặt từ các góc độ khác nhau.

Cơ chế nhận dạng khuôn mặt tư duy đa góc độ

Bản chất của nhận dạng khuôn mặt rất phức tạp và nghiên cứu về nó là một trong những thành phần quan trọng của khoa học nhận thức hiện đại. Các nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo và nhà tâm lý học đang cố gắng tìm hiểu cách khám phá khả năng nhận dạng khuôn mặt từ góc độ hình ảnh tinh thần. Hiểu cơ chế vận hành tâm lý đằng sau các biểu hiện trên khuôn mặt giúp hiểu được cách bộ não con người xử lý và lưu trữ thông tin liên quan. Khả năng nhận dạng khuôn mặt của con người liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp và các thuật toán nhận dạng khuôn mặt tốt nhất do các nhà khoa học phát triển hiện nay không thể trả lời hoàn toàn tất cả các câu hỏi liên quan. Vì bộ mặt của mỗi cá nhân đều đặc biệt, mang thông tin về nhiều cung bậc của nền tảng tâm lý, thể chất và xã hội của các nhân vật khác nhau. Khả năng nhận dạng khuôn mặt của con người cho phép bộ não của chúng ta giải quyết nhiều vấn đề về nhận dạng khuôn mặt, vượt xa khả năng nhận dạng của các loại máy hiện có khác nhau đối với các đối tượng đơn lẻ. Có thể nói, nhận dạng khuôn mặt có nghĩa là mã hóa khuôn mặt một cách cảm nhận và lưu trữ mã cụ thể này trong não người, đôi khi không cần đề cập đến tên, danh tính, quốc tịch và các thông tin cộng đồng khác.

Do các vấn đề phức tạp và đa dạng liên quan, các chuyên gia và học giả trong các lĩnh vực khác nhau sẽ sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau trong nghiên cứu nhận dạng khuôn mặt. Các học giả trong lĩnh vực tâm lý học nghiên cứu vấn đề nhận dạng khuôn mặt, chủ yếu từ quan điểm của các cơ chế tâm lý và sinh lý thần kinh liên quan đến nhận thức khuôn mặt, chẳng hạn như nghiên cứu nhận thức về sức khỏe của những người tham gia, sự phát triển của trẻ sơ sinh và thanh thiếu niên, tâm lý học thần kinh và nghiên cứu tâm thần…, tất nhiên, nó cũng liên quan đến các ứng dụng thực tế như công nghệ hình ảnh não, nghiên cứu so sánh mô phỏng máy tính và xác định các tương đồng loài. Các công nghệ liên quan đến hình ảnh thần kinh đã giúp các nhà khoa học hiểu sâu hơn về cấu trúc và chức năng của não người. Một số lượng lớn các nghiên cứu thực nghiệm trong ngôn ngữ học tâm lý của Nga trong những năm gần đây cho thấy nhận dạng khuôn mặt là trọng tâm của sự chú ý. Các học giả có liên quan đã thực hiện nhiều nỗ lực để sửa đổi và tối ưu hóa hệ thống nhận dạng khuôn mặt tự động sử dụng dữ liệu tâm lý và thần kinh. Trong những năm gần đây, nghiên cứu về nhận dạng khuôn mặt đã đạt được nhiều tiến bộ trong các lĩnh vực tâm lý học nói chung, tâm lý học xã hội, tâm sinh lý học, ngôn ngữ học tâm lý và tâm lý học lâm sàng ở Nga. Các học giả về tin học, khoa học thần kinh, nhân chủng học, y học và mỹ học cũng tỏ ra rất quan tâm đến vấn đề này.

Khai thác sâu các khía cạnh tâm lý của nhận dạng khuôn mặt

Các đặc điểm trên khuôn mặt và biểu cảm của con người liên quan trực tiếp đến tính cách, bản sắc và nhận thức về bản thân của đối tượng, đồng thời có thể truyền tải những cảm xúc phức tạp của cá nhân và các đặc điểm văn hóa xã hội. Bên trong não người, có một khu vực đặc biệt chịu trách nhiệm nhận dạng khuôn mặt, khu vực này chỉ được kích hoạt trong quá trình nhận dạng khuôn mặt. Các nhà nghiên cứu thị giác và tâm lý học đang cố gắng tiết lộ cơ chế hoạt động trực quan đặc biệt này để tìm hiểu cách tạo ra một hệ thống nhận dạng khuôn mặt khoa học. Nắm vững và hiểu rõ cơ chế nhận dạng khuôn mặt và nâng cao chất lượng nhận dạng khuôn mặt của trí tuệ nhân tạo cũng là mối quan tâm của các nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo, do đó, dữ liệu nghiên cứu của các nhà tâm lý học trong lĩnh vực này thường được áp dụng cho các nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo tại nơi làm việc.

Theo quan điểm tâm lý, nhận dạng khuôn mặt là một quá trình con người tạo ra hình ảnh tinh thần cho các đối tượng đặc biệt khi họ nhận thức sự vật, sau đó thay thế chúng bằng một đối tượng khác khi xử lý thông tin. Vì vậy, hình ảnh tinh thần này là sự phản ánh thế giới khách quan. Nó thường được gọi là “ý định tâm lý” trong giới học thuật và được coi là trải nghiệm gần như tri giác. Nó thường xảy ra mà không có các kích thích bên ngoài, và ở một mức độ nhất định, nó đóng một vai trò trong biểu hiện tinh thần. Các nhà nghiên cứu tâm lý học từ lâu đã tham gia vào các thuộc tính tư duy của hình ảnh trực quan, và tin rằng sự thể hiện tinh thần hoặc não bộ của hình ảnh là do hình ảnh tinh thần tạo ra. Thông thường, trải nghiệm hình ảnh lặp lại trải nghiệm nhận thức thực tế trong quá khứ của đối tượng.

Chú ý đến thí nghiệm phân biệt ngữ nghĩa của nhận dạng khuôn mặt

Trong quá trình giao tiếp, con người chủ yếu đánh giá tính cách và cảm xúc của người đối thoại bằng cách quan sát thông tin về đặc điểm khuôn mặt. Chủ thể tri giác coi người đối thoại như một thể thống nhất độc lập, đi sâu vào các biểu tượng cảm xúc và đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp, tất cả các bên tham gia giao tiếp sẽ liên tục đọc được thế giới nội tâm của con người thông qua nét mặt,… Do đó, một số nhà nghiên cứu so sánh nó với văn bản. Khi những người tham gia giao tiếp “đọc” được khuôn mặt của nhau, ấn tượng tâm lý của chúng ta về mọi người sẽ thay đổi. Mọi người có thể thay đổi nhận thức về cơ bản sau khi quan sát thông tin về đặc điểm khuôn mặt của người khác. Trên thực tế, khi một đối tượng vật chất thay thế một đối tượng vật chất khác hoặc phát triển thành một thứ gì đó, thì sự luân phiên ký hiệu tương ứng sẽ xảy ra trong não người. Mặt người cũng là một loại vật thể, có thể biểu hiện hoạt động tinh thần bên trong của cá nhân. Trong quá trình giao tiếp, nguồn thông tin chính của cá nhân là quan sát. Việc đánh giá chân dung tinh thần và nhận thức cảm xúc của người khác không chỉ liên quan đến các đặc điểm khuôn mặt và cấu trúc của người đối thoại mà người đối thoại nhìn thấy mà còn các yếu tố như trí tuệ, cảm xúc và ý chí của đối tượng. Vì vậy, khuôn mặt có thể được coi là một thực thể cấu trúc đa chiều, nhiều cấp được cấu tạo bởi các “tầng sinh lý” khác nhau. Trạng thái khuôn mặt phản ánh trạng thái cảm xúc của một người trong những hoàn cảnh nhất định, nhưng cũng có những yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định của khuôn mặt, chẳng hạn như sự biến dạng và nếp nhăn do thời gian trôi qua.

Giới tâm lý học Nga đã tiến hành một loạt thí nghiệm để khám phá cơ chế ngữ nghĩa tâm lý liên quan đến nhận thức khuôn mặt. Thực chất của thử nghiệm nhận dạng khuôn mặt này là một biến thể của thử nghiệm phân biệt ngữ nghĩa. Đối tượng thực nghiệm thường chỉ giới hạn trong một nhóm xã hội nhất định, và tỷ lệ nam giới trên nữ giới gần như ngang nhau. Tất cả những người được phỏng vấn đều đến từ một quốc gia cụ thể, và số lượng trong số họ đủ để sử dụng sự phân biệt ngữ nghĩa và thường sử dụng hình ảnh khuôn mặt người làm tài liệu thí nghiệm. Các nhà nghiên cứu sử dụng ảnh khuôn mặt của người thật được thu thập từ Internet (đối tượng thường không biết những người này) và chỉnh sửa chúng để loại bỏ tất cả các bộ phận ngoại trừ ảnh đầu; đồng thời, họ cũng chọn một xã hội nhất định tồn tại trong cuộc sống thực. hình ảnh của nhóm. Các đối tượng trong thí nghiệm nói chung là người bản ngữ, sau khi nhìn, nhận thức và ghi nhớ bức chân dung, họ sẽ được yêu cầu điền vào một biểu mẫu để đánh giá mức độ tâm lý – ngữ nghĩa, thường là từ -3 đến 3. Trong số đó, số âm biểu thị đặc điểm tiêu cực, và số dương biểu thị đặc điểm tích cực. Cụ thể, nếu đối tượng cho rằng người trong ảnh là “xấu xa”, hãy sử dụng số âm, nếu muốn biểu thị “anh ta là người tốt”, hãy sử dụng số dương, và số 0 có nghĩa là người đó không có tâm thần. mức độ ngữ nghĩa hoặc không thể nhìn thấy khuôn mặt của anh ta Đặc điểm tâm lý và ngữ nghĩa của khúc xạ, có nghĩa là, 0 có thể có nghĩa là “không tốt hay xấu”. Thông qua đệ quy này từ tiêu cực sang tích cực, cấp độ ngữ nghĩa tinh thần của chủ thể có thể được xây dựng, đó là hình ảnh thu nhỏ của sự khác biệt quy mô ngữ nghĩa trong quá trình nhận dạng khuôn mặt. Sau khi thử nghiệm, các nhà nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu và phần mềm thống kê để xử lý dữ liệu thu được từ những người được hỏi. Phương pháp này bắt nguồn từ nghiên cứu về sự khác biệt ngữ nghĩa của nhà tiên phong tâm lý học và nhà tâm lý học người Mỹ Charles Edgerton Osgood, và nó chủ yếu được sử dụng để đo nghĩa của từ. Dựa trên tính linh hoạt và đơn giản của các tính từ lưỡng cực, nó rất phổ biến trong ngôn ngữ học tâm lý của Nga. Tất nhiên, có sự khác biệt giữa hình ảnh cảm nhận và hình ảnh bộ nhớ. Một số đối tượng nhận được các bức tranh và được yêu cầu giữ lại các bức tranh trong khi điền vào bảng câu hỏi; các đối tượng khác được yêu cầu xem lại các bức tranh đã cho trong 1 phút, sau đó lật lại các bức tranh và trả lời câu hỏi bằng trí nhớ. Nó chỉ ra rằng các đặc điểm của hình ảnh tinh thần của mọi người thay đổi tùy theo cách hiểu của họ. Các đặc điểm thị giác trên khuôn mặt con người có sức mạnh giải thích riêng, có thể kích thích sự hình thành các hình ảnh tinh thần. Những người tham gia sẽ không chỉ đánh giá vẻ ngoài của khuôn mặt mà họ nhìn thấy, mà còn mô tả tính cách của người đó dựa trên ngoại hình. Điều này cho thấy bộ não con người không chỉ có thể lưu trữ chính xác các đặc điểm hình ảnh riêng lẻ mà còn có thể xử lý các đặc điểm tâm lý và thể chất, tối ưu hóa việc lưu trữ và trích xuất thông tin đó.

Cuối cùng, tác giả tin rằng nghiên cứu toàn diện và sâu rộng từ quan điểm liên ngành bao gồm cả tâm thần học sẽ giúp cho sự phát triển của nghiên cứu nhận dạng khuôn mặt.

Trong kỳ tiếp theo, Wikicabinet  trân trọng mời độc giả đón đọc chủ đề Tại sao chế tạo một con chip thật sự khó khăn.

Nếu có những thắc mắc hay muốn tìm hiểu về bất kỳ chủ đề nào, hãy liên hệ với Wikicabinet bằng cách bình luận ở phía dưới nhé.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

1.300 CBCS Công an tham gia diễn tập thực binh phòng, chống khủng bố

Câu nói nào nghe xong khiến bạn bật khóc?

Món bò Beefsteak sốt tiêu sọ và nấm